Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
GRAND i10 SEDAN 1.2 AT | 455.000.000₫ (Tính trả góp) | 442.000.000₫ |
GRAND i10 SEDAN 1.2 AT TIÊU CHUẨN | 425.000.000₫ (Tính trả góp) | 412.900.000₫ |
GRAND i10 SEDAN 1.2 MT BASE | 380.000.000₫ (Tính trả góp) | 369.100.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
GRAND i10 1.2 AT | 435.000.000₫ (Tính trả góp) | 422.600.000₫ |
GRAND i10 1.2 AT TIÊU CHUẨN | 405.000.000₫ (Tính trả góp) | 393.400.000₫ |
GRAND i10 1.2 MT BASE | 360.000.000₫ (Tính trả góp) | 349.800.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
ALL NEW ACCENT 1.5 MT | 439.000.000₫ (Tính trả góp) | 426.500.000₫ |
ALL NEW ACCENT 1.5 AT | 489.000.000₫ (Tính trả góp) | 475.100.000₫ |
ALL NEW ACCENT 1.5 AT ĐẶC BIỆT | 529.000.000₫ (Tính trả góp) | 513.900.000₫ |
ALL NEW ACCENT 1.5 AT CAO CẤP | 569.000.000₫ (Tính trả góp) | 552.800.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
STARGAZER TIÊU CHUẨN | 489.000.000₫ (Tính trả góp) | 475.000.000₫ |
STARGAZER X | 559.000.000₫ (Tính trả góp) | 543.000.000₫ |
STARGAZER X (Trắng mờ, Vàng mờ) | 562.000.000₫ (Tính trả góp) | 543.000.000₫ |
STARGAZER X CAO CẤP | 599.000.000₫ (Tính trả góp) | 581.900.000₫ |
STARGAZER X CAO CẤP (Trắng mờ, Vàng mờ) | 602.000.000₫ (Tính trả góp) | 581.900.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
VENUE 1.0-GDI | 539.000.000₫ (Tính trả góp) | 489.400.000₫ |
VENUE 1.0-GDI ĐẶC BIỆT | 579.000.000₫ (Tính trả góp) | 523.600.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
NEW CRETA 1.5 XĂNG CAO CẤP | 699.000.000₫ (Tính trả góp) | 688.200.000₫ |
NEW CRETA 1.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 650.000.000₫ (Tính trả góp) | 643.300.000₫ |
NEW CRETA 1.5 XĂNG TIÊU CHUẨN | 599.000.000₫ (Tính trả góp) | 584.700.000₫ |
NEW CRETA 1.5 N Line | 715.000.000₫ (Tính trả góp) | 698.000.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
ALL NEW SANTAFE 2.5 EXCLUSIVE | 1.069.000.000₫ (Tính trả góp) | 958.500.000₫ |
ALL NEW SANTAFE 2.5 PRESTIGE | 1.265.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.148.900.000₫ |
ALL NEW SANTAFE 2.5T CALLIGRAPHY | 1.365.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.246.000.000₫ |
ALL NEW SANTAFE 2.5 CALLIGRAPHY | 1.315.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.197.400.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
NEW TUCSON 1.6 TURBO | 979.000.000₫ (Tính trả góp) | 955.700.000₫ |
NEW TUCSON 2.0 DẦU ĐẶC BIỆT | 989.000.000₫ (Tính trả góp) | 965.500.000₫ |
NEW TUCSON 2.0 XĂNG TIÊU CHUẨN | 769.000.000₫ (Tính trả góp) | 750.700.000₫ |
NEW TUCSON 2.0 XĂNG ĐẶC BIỆT | 859.000.000₫ (Tính trả góp) | 838.600.000₫ |
NEW TUCSON N LINE | 989.000.000₫ (Tính trả góp) | 965.500.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
ELANTRA 1.6 AT | 639.000.000₫ (Tính trả góp) | 620.700.000₫ |
ELANTRA 1.6 AT TIÊU CHUẨN | 579.000.000₫ (Tính trả góp) | 562.500.000₫ |
ELANTRA 2.0 AT | 699.000.000₫ (Tính trả góp) | 679.000.000₫ |
ELANTRA N LINE | 769.000.000₫ (Tính trả góp) | 747.000.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
CUSTIN 1.5T TIÊU CHUẨN | 820.000.000₫ (Tính trả góp) | 800.500.000₫ |
CUSTIN 1.5T ĐẶC BIỆT | 915.000.000₫ (Tính trả góp) | 893.200.000₫ |
CUSTIN 2.0T CAO CẤP | 999.000.000₫ (Tính trả góp) | 975.200.000₫ |
CUSTIN 1.5T CAO CẤP | 950.000.000₫ (Tính trả góp) | 927.400.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
PALISADE EXCLUSIVE 7 CHỖ | 1.459.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.334.000.000₫ |
PALISADE PRESTIGE 7 CHỖ | 1.559.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.421.900.000₫ |
PALISADE PRESTIGE 6 CHỖ | 1.589.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.451.200.000₫ |
PALISADE EXCLUSIVE 6 CHỖ | 1.479.000.000₫ (Tính trả góp) | 1.343.800.000₫ |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
IONIQ 5 EXCLUSIVE | 1.300.000.000₫ (Tính trả góp) | Liên hệ để có giá tốt nhất |
IONIQ 5 PRESTIGE | 1.450.000.000₫ (Tính trả góp) | Liên hệ để có giá tốt nhất |
Giá bán xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có báo giá chính xác nhất.
Giảm TIỀN MẶT + Tặng phụ kiện chính hãng
Cập nhật bảng giá xe Hyundai Hà Nội 2025 mới nhất tại Việt Nam & giá xe ô tô Hyundai Cầu Diễn: Hyundai New Grand i10 Sedan, Hyundai New Grand i10, Hyundai All New Accent, Hyundai Stargazer, Hyundai Venue, Hyundai New Creta 2025, Hyundai Santa Fe, Hyundai New Tucson, Hyundai Elantra, Hyundai Custin, Hyundai Palisade, Hyundai IONIQ 5 tháng 07/2025