Phiên bản | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi | Giá lăn bánh |
NEW TUCSON 1.6 TURBO | 979.000.000₫ | 950.000.000₫ | |
NEW TUCSON 2.0 DẦU ĐẶC BIỆT | 989.000.000₫ | 945.000.000₫ | |
NEW TUCSON 2.0 XĂNG TIÊU CHUẨN | 769.000.000₫ | 750.000.000₫ | |
NEW TUCSON 2.0 XĂNG ĐẶC BIỆT | 859.000.000₫ | 835.000.000₫ |
GIẢM TIỀN MẶT + TẶNG PHỤ KIỆN - Liên hệ trực tiếp để có nhiều ưu đãi hấp dẫn
Giá gốc xe | |
---|---|
Phí trước bạ (%) | |
Phí cấp biển số | |
Phí đường bộ (1 năm) | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | |
Tổng giá lăn bánh | |
Mua xe trả góp |
Bảng tính giá xe ô tô lăn bánh ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, Quý khách vui lòng liên hệ 0962 979 210 (Zalo) để có Báo Giá chính xác nhất.
Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn “Parametric jewel” giúp định hướng phong cách Thể thao gợi cảm (Sensuous Sportiness) cho Hyundai Tucson mới
Khắc họa cho một diện mạo táo bạo là thiết kế lưới tản nhiệt sơn đen đầy mạnh mẽ
Điểm nhấn cho sự mạnh mẽ mà tinh tế với kiểu đèn định vị ẩn đặc trưng “Parametric jewel”
Sự linh hoạt và năng động còn được thể hiện qua thiết kế vành xe mới
Dáng vẻ mạnh mẽ và chắc chắn được tô điểm thêm bởi ốp cản sau sơn bạc
Thông số kỹ thuật TUCSON | Xăng Tiêu chuẩn | Xăng Đặc Biệt | Dẩu Đặc Biệt | Turbo | ||||||||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 X 1865 X 1665 | |||||||||||||||
Chiểu dài cơ sở (mm) | 2755 | |||||||||||||||
Khoảng sáng gấm xe (mm) | 181 | |||||||||||||||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream D2.0 | Smartstreaml.6 T-GDI | ||||||||||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1999 | 1999 | 1998 | 1598 | ||||||||||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/6200 | 156/6200 | 186/4000 | 180/5500 | ||||||||||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 192/4500 | 416/2000-2750 | 265/1500-4500 | ||||||||||||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 | 54 | 54 | 54 | ||||||||||||
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 8 AT | 7 DCT | ||||||||||||
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | HTRAC | ||||||||||||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | ||||||||||||
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | ||||||||||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điếm | ||||||||||||
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/55R19 | ||||||||||||
Ngoại thất | ||||||||||||||||
Đèn chiếu sống | LED | LED | LED | LED Projetor | ||||||||||||
Kích thước vành xe | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 19 inch | ||||||||||||
Đèn LED định vị ban ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Đèn pha tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Gương chiếu hậu chinh điện, gập điện, có sấy | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Đèn hậu dạng LED | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | 0 | |||||||||||||||
Cốp điện thông minh | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Nội thất và tiện nghi | ||||||||||||||||
Vô lăng bọc da | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Cân số điện tử sau vô lăng | 0 | 0 | ||||||||||||||
Lẩy chuyển số sau vô lăng | 0 | 0 | ||||||||||||||
Đèn nội thất | 0 | o | 0 | |||||||||||||
Ghế da cao cấp | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Ghế lái chỉnh điện | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Nhớ ghế lái | 0 | |||||||||||||||
Ghế phụ chỉnh điện | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Sưởi vô lăng | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Điểu hòa tự động 2 vùng độc lập | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Cửa gió điểu hòa hàng ghế sau | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | ||||||||||||
Màn hình giải trí cảm ửng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây) | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | ||||||||||||
Hệ thống loa | 6 loa | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp | ||||||||||||
Sạc không dây chuẩn Qi | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Điều khiển hành trình | 0 | |||||||||||||||
Điều khiển hành trình thích ửng (SCC) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Giới hạn tốc độ (MSLA) | o | 0 | o | 0 | ||||||||||||
Smart key có chức năng khởi động từ xa | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
An toàn | ||||||||||||||||
Camera lùi | 0 | |||||||||||||||
Camera 360° | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống cảm biến trước/sau | 0 | |||||||||||||||
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
HỖ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Cân bằng điện tử (ESC) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trơ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ||||||||||||||||
Trong đô thị | 9,96 | 10,94 | 7,9 | 9,39 | ||||||||||||
Ngoài đô thị | 6,3 | 6,12 | 5,12 | 6,41 | ||||||||||||
Kết hợp | 7,64 | 7,9 | 6,16 | 7,5 |